Có 2 kết quả:
搭腔 dā qiāng ㄉㄚ ㄑㄧㄤ • 答腔 dā qiāng ㄉㄚ ㄑㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to answer
(2) to respond
(3) to converse
(2) to respond
(3) to converse
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to answer
(2) to respond
(3) to converse
(2) to respond
(3) to converse
Bình luận 0